FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson

13.4.1988(36) 176cm 69Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM69
RM70
RB67
RWB68
CB67
SW66
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
71
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14