FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Bendtner

16.1.1988(36) 194cm 84Kg
ST72
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM64
CDM56
RM69
RB58
RWB59
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
50
Tranh bóng
43
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
69
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
64
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16