FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Ruffier

27.9.1986(38) 187cm 89Kg
ST25
RW28
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM29
RM29
RB30
RWB30
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
28
Thể lực
36
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
21
Rê bóng
29
Giữ bóng
27
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
10
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
32
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
71
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77