FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Efrain Juarez

22.2.1988(36) 176cm 68Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM72
RM71
RB71
RWB72
CB70
SW71
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
75
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13