FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Neuer

27.3.1986(38) 193cm 90Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM31
RM31
RB31
RWB31
CB29
SW29
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
38
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
30
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
29
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
73
Quyết đoán
27
TM phát bóng
80
TM đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
79