FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Bukharov

12.3.1985(39) 193cm 92Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM51
RM66
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
76
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
76
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
67
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15