FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Chu Young

10.7.1985(39) 182cm 75Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM67
CDM57
RM71
RB58
RWB59
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
71
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
72
Penalty
78
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9