FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Moutinho

8.9.1986(38) 170cm 61Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM73
CDM67
RM73
RB66
RWB68
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16