FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Garcia

8.2.1987(37) 188cm 80Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM71
RM65
RB70
RWB69
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
69
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
71
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17