FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fred

3.10.1983(41) 185cm 84Kg
ST72
RW68
CF70
RF70
CAM67
CM61
CDM48
RM66
RB47
RWB49
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
78
Chuyền dài
61
Lực sút
75
Đánh đầu
75
Sút xa
72
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
72
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10