FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthieu Chalme

7.10.1980(44) 175cm 72Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM71
RM68
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
74
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
48
Chuyền dài
71
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
37
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16