FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Song

9.9.1987(36) 182cm 75Kg
ST62
RW62
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM74
RM65
RB71
RWB71
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
44
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
71
Sút xa
44
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
72
Phản ứng
77
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15