FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Vermaelen

14.11.1985(38) 182cm 82Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM64
CDM71
RM60
RB71
RWB69
CB75
SW74
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
52
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16