FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aiden McGeady

4.4.1986(38) 180cm 76Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM55
RM71
RB55
RWB59
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
80
Giữ bóng
75
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9