FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Zarate

18.3.1987(37) 176cm 76Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM63
CDM48
RM71
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
14
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
72
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14