FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Aguero

2.6.1988(35) 175cm 75Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM68
CDM49
RM75
RB48
RWB52
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
58
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
79
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
78
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16