FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Young

9.7.1985(39) 175cm 65Kg
ST66
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM50
RM73
RB53
RWB57
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
45
Khéo léo
75
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
42
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
72
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16