FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamas Hajnal

15.3.1981(43) 168cm 67Kg
ST66
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM68
CDM55
RM70
RB51
RWB56
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
41
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15