FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amauri

3.6.1980(44) 186cm 83Kg
ST73
RW70
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM54
RM70
RB54
RWB56
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
41
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
30
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
81
Sút xa
62
Vô-lê
70
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12