FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Meireles

17.3.1983(41) 179cm 70Kg
ST70
RW71
CF72
RF72
CAM72
CM73
CDM71
RM71
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
74
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15