FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Semshov

6.4.1978(46) 170cm 69Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM64
RM71
RB63
RWB64
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
77
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17