FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marat Izmaylov

21.9.1982(42) 172cm 70Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM61
RM71
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
76
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14