FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Ibagaza

27.10.1976(48) 166cm 65Kg
ST65
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM68
CDM55
RM71
RB53
RWB56
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
44
Tranh bóng
34
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
61
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
76
Đá phạt
70
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
80
Phản ứng
67
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16