FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nene

19.7.1981(42) 181cm 72Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM51
RM73
RB48
RWB53
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
14
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
77
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11