FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santi Cazorla

13.12.1984(39) 168cm 66Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM55
RM73
RB54
RWB58
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17