FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lafita

7.8.1984(40) 188cm 73Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM50
RM69
RB50
RWB54
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16