FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Pletikosa

8.1.1979(45) 193cm 88Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM32
CDM30
RM32
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK69
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
24
Vô-lê
14
Sút xoáy
32
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
70
TM đổ người
69
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
69