FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lisandro Lopez

2.3.1983(41) 175cm 74Kg
ST77
RW76
CF77
RF77
CAM75
CM70
CDM59
RM75
RB57
RWB60
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
45
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
81
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
76
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
76
Phản ứng
76
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10