FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Mirante

8.7.1983(41) 193cm 79Kg
ST31
RW32
CF31
RF31
CAM33
CM33
CDM36
RM34
RB35
RWB35
CB37
SW38
GK69
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
26
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
34
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
62
TM đổ người
76
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70