FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 192cm 85Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM72
RM66
RB71
RWB70
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
74
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10