FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Fletcher

1.2.1984(40) 184cm 83Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM72
CM75
CDM77
RM73
RB75
RWB75
CB76
SW75
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
79
Tranh bóng
75
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
70
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11