FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kleber

12.8.1983(41) 173cm 78Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM60
RM71
RB58
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
42
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
71
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
70
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9