FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lugano

2.11.1980(44) 188cm 88Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM67
RM48
RB65
RWB60
CB72
SW73
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
22
Giữ bóng
55
Kèm người
80
Tranh bóng
76
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
76
Sút xa
54
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11