FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Storari

7.1.1977(47) 187cm 76Kg
ST22
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK69
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
11
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
73