FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vagner Love

11.6.1984(39) 171cm 74Kg
ST72
RW70
CF73
RF73
CAM70
CM63
CDM51
RM69
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
74
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
79
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9