FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Vorm

20.10.1983(41) 181cm 79Kg
ST32
RW36
CF34
RF34
CAM37
CM38
CDM37
RM39
RB38
RWB38
CB35
SW35
GK70
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
31
Rê bóng
22
Giữ bóng
37
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
16
Chuyền dài
45
Lực sút
23
Đánh đầu
27
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
21
Penalty
13
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
72
Quyết đoán
50
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
72