FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Pandev

27.7.1983(41) 184cm 75Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM69
CDM57
RM73
RB56
RWB59
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
78
Vô-lê
72
Sút xoáy
76
Đá phạt
76
Penalty
70
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17