FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ciani

6.4.1984(40) 189cm 89Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM60
CDM69
RM56
RB67
RWB65
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
71
Rê bóng
39
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
74
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
21
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17