FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Fabiano

8.11.1980(44) 183cm 81Kg
ST76
RW74
CF75
RF75
CAM73
CM64
CDM50
RM71
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
81
Chuyền dài
45
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
71
Vô-lê
76
Sút xoáy
66
Đá phạt
69
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11