FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robinho

25.1.1984(40) 172cm 67Kg
ST72
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM67
CDM49
RM75
RB49
RWB53
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17