FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elano

14.6.1981(43) 174cm 65Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM70
CDM55
RM73
RB52
RWB56
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
74
Lực sút
80
Đánh đầu
55
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
77
Penalty
74
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14