FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis

4.8.1985(38) 183cm 80Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM68
RM57
RB67
RWB65
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
73
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
75
Sút xa
24
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
29
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15