FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sorensen

12.6.1976(48) 196cm 89Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM31
CM30
CDM31
RM32
RB30
RWB31
CB30
SW29
GK69
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
23
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
27
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
68
TM đổ người
69
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73