FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio

30.9.1980(44) 188cm 93Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM32
RM30
RB33
RWB32
CB35
SW35
GK71
Sức mạnh
68
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
27
Giữ bóng
19
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
12
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
48
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
65
TM đổ người
69
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
76