FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Planus

7.3.1982(42) 180cm 76Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM56
CM62
CDM70
RM54
RB67
RWB64
CB72
SW73
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
75
Rê bóng
40
Giữ bóng
63
Kèm người
76
Tranh bóng
74
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
54
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
61
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13