FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Campagnaro

27.6.1980(44) 181cm 85Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM68
RM61
RB69
RWB68
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17