FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Trochowski

22.3.1984(40) 169cm 70Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM52
RM71
RB50
RWB54
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
80
Đánh đầu
64
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
78
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12