FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Carrasso

30.12.1981(42) 187cm 87Kg
ST27
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM28
RM30
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK73
Sức mạnh
61
Thể lực
31
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
38
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
11
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
66
Phản ứng
77
Quyết đoán
41
TM phát bóng
67
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
78