FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(41) 194cm 89Kg
ST31
RW34
CF35
RF35
CAM38
CM38
CDM34
RM36
RB30
RWB31
CB29
SW28
GK73
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
12
Rê bóng
24
Giữ bóng
37
Kèm người
9
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
14
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
37
TM phát bóng
69
TM đổ người
76
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
75