FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duda

27.6.1980(43) 175cm 71Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM61
RM70
RB61
RWB63
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
72
Vô-lê
54
Sút xoáy
81
Đá phạt
80
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16